Bảng giá

      Vé xe khách các tuyến phổ biến

      Xe đi tỉnh

      GIA LAI ⇔ BÌNH ĐỊNH
      2150000

      1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Bình Định hoặc ngược lại.

      • Xe 5 chỗ 1 chiều Chỉ từ 1tr8
      • Xe 5 chỗ 2 chiều Giá thỏa thuận
      • Xe 7 chỗ 1 chiều Chỉ từ 2tr150
      • Xe 7 chỗ 2 chiều Giá thỏa thuận
      GIA LAI ⇔ ĐĂK NÔNG
      3600000

      1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Đăk Nông hoặc ngược lại.

      • Xe 5 chỗ 1 chiều Chỉ từ 3tr2
      • Xe 5 chỗ 2 chiều Giá thỏa thuận
      • Xe 7 chỗ 1 chiều Chỉ từ 3tr6
      • Xe 7 chỗ 2 chiều Giá thỏa thuận
      GIA LAI ⇔ ĐĂK LĂK
      2150000

      1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Đăk Lăk hoặc ngược lại.

      • Xe 5 chỗ 1 chiều Chỉ từ 1tr8
      • Xe 5 chỗ 2 chiều Giá thỏa thuận
      • Xe 7 chỗ 1 chiều Chỉ từ 2tr150
      • Xe 7 chỗ 2 chiều Giá thỏa thuận
      GIA LAI ⇔ QUẢNG TRỊ
      5900000

      1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi QUẢNG TRỊ hoặc ngược lại.

      • Xe 5 chỗ 1 chiều Chỉ từ 5tr4
      • Xe 5 chỗ 2 chiều Giá thỏa thuận
      • Xe 7 chỗ 1 chiều Chỉ từ 5tr9
      • Xe 7 chỗ 2 chiều Giá thỏa thuận
      GIA LAI ⇔ HUẾ
      5200000

      1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi HUẾ hoặc ngược lại.

      • Xe 5 chỗ 1 chiều Chỉ từ 4tr7
      • Xe 5 chỗ 2 chiều Giá thỏa thuận
      • Xe 7 chỗ 1 chiều Chỉ từ 5tr2
      • Xe 7 chỗ 2 chiều Giá thỏa thuận
      GIA LAI ⇔ ĐÀ NẴNG
      4300000

      1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi ĐÀ NẴNG hoặc ngược lại.

      • Xe 5 chỗ 1 chiều Chỉ từ 3tr9
      • Xe 5 chỗ 2 chiều Giá thỏa thuận
      • Xe 7 chỗ 1 chiều Chỉ từ 4tr3
      • Xe 7 chỗ 2 chiều Giá thỏa thuận
      GIA LAI ⇔ PHÚ YÊN
      2700000

      1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi PHÚ YÊN hoặc ngược lại.

      • Xe 5 chỗ 1 chiều Chỉ từ 2tr4
      • Xe 5 chỗ 2 chiều Giá thỏa thuận
      • Xe 7 chỗ 1 chiều Chỉ từ 2tr7
      • Xe 7 chỗ 2 chiều Giá thỏa thuận

      Xe đi trong tỉnh

      An Khê – Pleiku
      1.000.000

      1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi An Khê hoặc ngược lại.

      Pleiku – Đăk Pơ
      800000

      1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Đăk Pơ hoặc ngược lại.

      Pleiku – Mangyang
      450000

      1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Mangyang hoặc ngược lại.

      Pleiku – Igrai
      300000

      1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Igrai hoặc ngược lại.

      Pleiku – Iapa
      12000000

      1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Iapa hoặc ngược lại.

      Pleiku – Ayunba
      1000000

      1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Ayunba hoặc ngược lại.

      Pleiku – Phú Thiện
      750000

      1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Phú Thiện hoặc ngược lại.

      Pleiku – Chupuh
      650000

      1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Chupuh hoặc ngược lại.

      Pleiku – Chư Sê
      480000

      1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Chư Sê hoặc ngược lại.

      Pleiku – Đức Cơ
      600000

      1 chiều hoặc ngược lại, đón tại các điểm đi Đức Cơ hoặc ngược lại.